![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌnə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a long-distance runner |
| một đấu thủ chạy cự ly dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán cổ phần chứng khoán) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người buôn lậu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | drug-runners |
| những người buôn lậu ma túy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dải vải để trang trí, thảm trang trí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường rãnh (để đẩy giường, ngăn kéo...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) thực vật thân bò (đâm rễ ra từ thân) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phá vỡ vòng vây (như) blockade runner |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) gà nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thớt trên (cối xay bột) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòng trượt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) con lăn, cái ròng rọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an (như) Bow-street runner |