|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rummage
rummage | ['rʌmidʒ] | | danh từ | | | sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...) | | | to have a good rummage around | | đã lục lọi kỹ khắp nơi | | | rummage sale | | như jumble sale | | động từ | | | (to rummage among / in / through something) (to rummage for something) (to rummage about / around) lục lọi; lục soát | | | to rummage through a ship for contraband goods | | lục soát khắp nơi trên một chiếc tàu để kiếm hàng lậu | | | to rummage around in the bedroom | | lục tung các thứ trong phòng ngủ |
/'rʌmidʤ/
danh từ sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...) đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh rummage sale việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu
động từ lục lọi, lục soát; tìm kiếm to rummage a ship from top to bottom lục soát khắp nơi trên chiếc tàu to rummage for a key in one's pockets lục các túi tìm chiếc chìa khoá ( out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...) lục lung tung, lục bừa bãi
|
|
Related search result for "rummage"
|
|