Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumination




rumination
[,ru:mi'nei∫n]
danh từ
sự nhai lại
sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ


/,ru:mi'neiʃn/

danh từ
sự nhai lại
sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rumination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.