Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruefulness




ruefulness
['ru:flnis]
danh từ
vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn
vẻ đáng thương, vẻ thảm não, vẻ tội nghiệp


/'ru:fulnis/

danh từ
vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn
vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.