|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruefulness
ruefulness | ['ru:flnis] | | danh từ | | | vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn | | | vẻ đáng thương, vẻ thảm não, vẻ tội nghiệp |
/'ru:fulnis/
danh từ vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|