ruction   
 
 
 
   ruction  | ['rʌk∫n] |    | danh từ, số nhiều ructions |  |   |   | (số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm |  |   |   | (thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả |  |   |   | there will be ruction |  |   |   | mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy |  
 
 
   /'rʌkʃn/ 
 
     danh từ 
    (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào 
    cuộc ẩu đả !there will be ructions 
    mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy 
    | 
		 |