ruction
ruction![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều ructions | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả | | ![](img/dict/809C2811.png) | there will be ruction | | ![](img/dict/633CF640.png) | mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy |
/'rʌkʃn/
danh từ
(từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào
cuộc ẩu đả !there will be ructions
mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
|
|