ruck
ruck | [rʌk] | | danh từ | | | sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục) | | | nhóm (đấu thủ..) rời rạc | | | (the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng, những vật tầm thường ở nơi công cộng | | | tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau | | | nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle | | ngoại động từ | | | (+ up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle |
/ruck/
danh từ tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)
động từ ((thường) up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)
|
|