Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubbing




danh từ
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng



rubbing
['rʌbiη]
danh từ
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.