|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubber band
danh từ dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật)
rubber+band
rubber band A rubber band is very stretchy. | ['rʌbə'bænd] | | Cách viết khác: | | elastic band | | [i'læstik'bænd] | | danh từ | | | dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật) (như) elastic | |
|
|
|