rouse
rouse | [rauz] | | danh từ | | | (quân sự) hiệu kèn đánh thức | | ngoại động từ | | | khua, khuấy động | | | to rouse a fox from its lair | | khua một con cáo ra khỏi hang | | | đánh thức, làm thức tỉnh | | | to rouse someone from sleep | | đánh thức ai dậy | | | to rouse oneself | | thức tỉnh, tỉnh táo | | | khích động | | | to rouse the masses to action | | khích động quần chúng hành động | | | khêu gợi (tình cảm...) | | | khuấy (chất lỏng, bia khi ủ) | | | chọc tức, làm nổi giận | | | (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo | | nội động từ | | | ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh | | ngoại động từ | | | muối (cá trích...) |
/rauz/
danh từ (quân sự) hiệu kèn đánh thức
ngoại động từ khua, khuấy động to rouse a fox from its lair khua một con cáo ra khỏi hang đánh thức, làm thức tỉnh to rouse someone [from sleep] đánh thức ai dậy to rouse oneself thức tỉnh, tỉnh táo khích động to rouse the masses to action khích động quần chúng hành động khêu gợi (tình cảm...) khuấy (chất lỏng, bia khi ủ) chọc tức, làm nổi giận (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo
nội động từ ((thường) up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh
ngoại động từ muối (cá trích...)
|
|