Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-eyed




tính từ
tròn mắt; trố mắt



round-eyed
['raund'aid]
tính từ
tròn mắt; trố mắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.