danh từ pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên tên lửa, rôcket (từ lóng) lời quở trách (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực rocket range bệ phóng tên lửa rocket site vị trí phóng tên lửa rocket gun; rocket launcher súng phóng tên lửa; bazôka rocket airplane máy bay phản lực
động từ bắn tên lửa, bắn rôcket bay vụt lên (gà lôi đỏ...) lao lên như tên bắn (ngựa...) lên vùn vụt (giá cả)