|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock and roll
danh từ rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc)
rock+and+roll | ['rɔkənd'roul] | | danh từ | | | rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll |
|
|
|
|