Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock and roll




danh từ
rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc)



rock+and+roll
['rɔkənd'roul]
danh từ
rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.