rite
rite | [rait] | | danh từ | | | lễ, lễ nghi, nghi thức | | | funeral (burial) rites | | lễ tang | | | conjugal (nuptial) rites | | lễ hợp cẩn | | | the rites of hospitality | | nghi thức đón khách |
/rait/
danh từ lễ, lễ nghi, nghi thức funeral (burial) rites lễ tang conjugal (nuptial) rites lễ hợp cẩn the rites of hosoitality nghi thức đón khách
|
|