Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ringing




tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát
ringing condemnation sự lên án dứt khoát

danh từ
sự gọi/ bấm chuông
battery ringing sự bấm chuông bằng pin



ringing
['riηgiη]
tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát
ringing condemnation
sự lên án dứt khoát
danh từ
sự gọi/ bấm chuông
battery ringing
sự bấm chuông bằng pin


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.