tính từ (thuộc) tay phải, ở bên tay phải a right-hand glove chiếc găng tay phải a right-hand amn người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng)) (kỹ thuật) xoáy về phía phải a right-hand screw ốc có đường ren xoáy về phía phải