Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riding-lamp




riding-lamp
['raidiη'læmp]
Cách viết khác:
riding-light
['raidiη'lait]
danh từ
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)


/'raidiɳ'læmp/ (riding-light) /'raidiɳ'lait/
light) /'raidiɳ'lait/

danh từ
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

Related search result for "riding-lamp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.