Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riding-habit




riding-habit
['raidiη'hæbit]
danh từ
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)


/'raidiɳ,hæbit/

danh từ
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)

Related search result for "riding-habit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.