Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rickshaw





rickshaw
['rik∫ɔ:]
danh từ
xe nhẹ, hai bánh, có mui, dùng ở Ấn Độ và Viễn Đông, do một hoặc nhiều người kéo; xe kéo; xe tay
to ride in a rickshaw
ngồi trên xe kéo
xe tương tự nhưng có ba bánh, như một chiếc xe đạp với chỗ người đặt sau người lái; xích lô


/'rikʃɔ:/

danh từ
xe kéo, xe tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rickshaw"
  • Words contain "rickshaw" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngựa người phu xe

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.