richly
richly | ['rit∫li] |  | phó từ | |  | giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào | |  | lộng lẫy; hào phóng | |  | a richly-ornamented design | | một kiểu mẫu trang trí lộng lẫy | |  | hoàn toàn; hoàn hảo; hết mức | |  | richly deserve something | |  | hoàn toàn xứng đáng với cái gì |
/'ritʃli/
phó từ
giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào
lộng lẫy, huy hoàng
hoàn toàn he richly deserves success (to succeed) nó hoàn toàn xứng đáng thành công
|
|