Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rewrote




rewrote
Xem rewrite


/'ri:'rait/

ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
viết lại, chép lại
viết lại theo một hình thức khác

Related search result for "rewrote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.