|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revivalist
danh từ người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin
revivalist | [ri'vaivəlist] | | danh từ | | | người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin | | | revivalist missions | | (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin |
|
|
|
|