|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revitalisation
danh từ
tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh
revitalisation![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:,vaitəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | revitalization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:,vaitəlai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như revitalization |
|
|
|
|