|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisionism
revisionism | [ri'viʒənizəm] | | danh từ | | | (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết Mác - Lê nin..) | | | modern revisionism | | chủ nghĩa xét lại hiện đại |
/ri'viʤənizm/
danh từ (chính trị) chủ nghĩa xét lại modern revisionism chủ nghĩa xét lại hiện đại
|
|
|
|