|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reversional
reversional | [ri'və:∫ənl] | | Cách viết khác: | | reversionary | | [ri'və:∫nəri] | | tính từ | | | (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi | | | to have reversional expectation | | có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi | | | (sinh vật học) lại giống | | | (thuộc) quyền thừa kế hợp pháp, (thuộc) quyền thừa kế theo luật; (thuộc) tài sản thuộc quyền thừa kế | | | trở lại tình trạng cũ, trở lại hình thái nguyên thủy | | | (thuộc) tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết | | | (vật lý), (toán học) (thuộc) sự đảo, (thuộc) sự diễn ngược |
/ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/
tính từ (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi to have reversional expectation có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi (sinh vật học) lại giống
|
|
|
|