Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverberator




reverberator
[ri'və:bəreitə]
danh từ
gương phản xạ
đèn phản chiếu
lò lửa quặt


/ri'və:bəreitə/

danh từ
gương phản xạ
đèn phản chiếu
lò lửa quặt

Related search result for "reverberator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.