reverberate
reverberate | [ri'və:bəreit] | | ngoại động từ | | | dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...) | | | reverberating furnace | | lò phản xạ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng) |
/ri'və:bəreit/
động từ dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...) reverberating furnace lò phản xạ, lò lửa quặt (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...) (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)
|
|