Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reveal





reveal
[ri'vi:l]
ngoại động từ
bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật)
phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)


/ri'vi:l/

ngoại động từ
để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
phát giác, khám phá (vật bị giấu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reveal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.