Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retting




retting
['retiη]
danh từ
sự giầm đay gai


/'retiɳ/

danh từ
sự giầm đay gai

Related search result for "retting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.