| [ri'taiəmənt] |
| danh từ |
| | (trường hợp) về hưu hoặc thôi làm việc; sự về hưu; sự nghỉ việc |
| | there have been several retirements in my office recently |
| mới đây tại cơ quan tôi có một số người về hưu |
| | to announce/give notice of one's retirement |
| thông ai cho biết họ sẽ về hưu |
| | to urge older staff to take early retirement |
| thúc các nhân viên lớn tuổi về hưu sớm |
| | he lives in retirement in Cornwall |
| ông ta về hưu sống ở Cornwall |
| | to go into/come out of retirement |
| | rời bỏ/trở lại công việc thường xuyên của mình |