Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rethink




ngoại động từ
suy tính lại, cân nhắc lại

danh từ
sự suy tính lại, sự cân nhắc lại



rethink
[,ri:'θiηk]
ngoại động từ
suy tính lại, cân nhắc lại
rethink a policy
suy tính lại một chính sách
['ri:θiηk]
danh từ
sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
have a quick rethink before deciding
suy nghĩ lại thật nhanh trước khi quyết định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.