Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restiveness




restiveness
['restivnis]
danh từ
sự không yên, sự bồn chồn
tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
tính bất kham, tính khó dạy (ngựa)


/'restivnis/

danh từ
tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
tính bất kham (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.