Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rest area




danh từ
góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )



rest+area
['rest'eəriə]
Cách viết khác:
rest stop
['rest'stɔp]
danh từ
góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.