|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
response time
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện lạnh
thời gian đáp ứng (của kim máy đo) Lĩnh vực: điện
thời gian hồi đáp Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
thời gian nhạy Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
thời gian phản hồi
|
|
|
|