một sự hưởng ứng keo kiệt (chưa hưởng ứng hết sức mình)
in response to the appeal
hưởng ứng lời kêu gọi
to meet with a warm response
được hưởng ứng nhiệt liệt
sự phản ứng lại; sự đối phó lại (khi bị kích thích...)
((thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) responsory
/ris'pɔns/
danh từ sự trả lời sự đáp lại, sự hưởng ứng in response to the appeal hưởng ứng lời kêu gọi to meet with a warm response được hưởng ứng nhiệt liệt sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...) (tôn giáo), (như) responsory