respective
respective | [ri'spektiv] |  | tính từ | |  | thuộc về hoặc để cho từng cá thể; riêng từng; tương ứng | |  | They each excel in their respective fields | | Mỗi người trong bọn họ đều xuất sắc trong lĩnh vực riêng của mình | |  | After the party, we all went off to our respective room | | Sau buổi liên hoan, chúng tôi ai về phòng người nấy |
/ris'pektiv/
tính từ
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...) they went to their respective houses họ trở về nhà riêng của mình
|
|