resounding
tính từ
vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )
resounding | [ri'zaundiη] |  | tính từ | |  | vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn | |  | resounding cheers | | những tiếng hoan hô vang rền | |  | resounding laughs | | những tiếng la hét vang rền | |  | nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện..) | |  | to win a resounding victory | | dành được chiến thắng lẫy lừng |
|
|