Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resistless




resistless
[ri'zistlis]
tính từ
không chống lại được; không cưỡng lại được


/ri'zistlis/

tính từ
không chống lại được; không cưỡng lại được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resistless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.