Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
research





research
[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
danh từ
(research on / into something; research on somebody) sự nghiên cứu cẩn thận để khám phá sự thật hoặc tìm ra thông tin mới
to be engaged in/carry out/do research
tham gia/tiến hành nghiên cứu
scientific research
nghiên cứu khoa học
[ri'sə:t∫]
động từ
(to research on / into something; to research on somebody) nghiên cứu; tiến hành nghiên cứu
to research into the causes of cancer
nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
to research into/on the spread of AIDS
nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS
a well-researched book
một quyển sách dày công nghiên cứu
that leading article has been carefully researched
bài xã luận đó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng


/ri'sə:tʃ/

danh từ
sự nghiên cứu
to be engaged in research work đi vào công tác nghiên cứu
to cary out a research into something tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

nội động từ
nghiên cứu
to research into the causes of cancer người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "research"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.