reputable
reputable | ['repjutəbl] |  | tính từ | |  | có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin | |  | a highly reputable shop | | một cửa hàng có uy tín cao | |  | a highly reputable accountant | | nhân viên kế toán có uy tín cao |
/'repjutəbl/
tính từ
có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
|
|