|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repulsive
repulsive | [ri'pʌlsiv] | | tính từ | | | ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm | | | a repulsive sight | | một cảnh tượng kinh tởm | | | a repulsive smell | | mùi ghê tởm | | | (thơ ca) chống, kháng cự | | | (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy | | | repulsive forces | | các lực đẩy | | | (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ) |
(vật lí) đẩy
/ri'pʌlsiv/
tính từ ghê tởm, gớm guốc a repulsive sight một cảnh tượng gớm guốc (thơ ca) chống, kháng cự (vật lý) đẩy repulsive force lực đẩy (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repulsive"
|
|