|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproving
tính từ
thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ
reproving![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pru:viη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reproving glance | | cái liếc nhìn quở trách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reproving remark | | lời nhận xét quở trách |
|
|
|
|