Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproductive




reproductive
[,ri:prə'dʌktiv]
tính từ
(thuộc) tái sản xuất
có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản
reproductive organs
(sinh vật học) cơ quan sinh sản
reproductive urges
bản năng sinh sản


/,ri:prə'dʌktiv/

tính từ
(thuộc) tái sản xuất
có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
reproductive organs (sinh vật học) cơ quan sinh sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reproductive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.