repress
repress![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pres] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repress a rebellion | | dẹp một cuộc nổi loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiềm chế, nén lại, cầm lại (một cơn bốc đồng..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repress one's anger | | nén giận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repress one's tears | | cầm nước mắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | repress a cough | | nín ho |
/ri'pres/
ngoại động từ
dẹp, đàn áp, trấn áp to repress a rebellion dẹp một cuộc nổi loạn
kiềm chế, nén lại, cầm lại to repress one's anger nén giận to repress one's tears cầm nước mắt
|
|