![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pleis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay thế, thay chỗ của ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | robots are replacing people on assembly lines |
| người máy đang thay thế con người ở các dây chuyền lắp ráp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt lại chỗ cũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to replace the book on the shelf |
| đặt lại quyển sách lên giá sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay thế cho ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to replace a broken window (with a new one) |
| thay cái cửa sổ bị vỡ (bằng một cái mới) |