|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renouncement
renouncement | [ri'naunsmənt] | | danh từ | | | sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation | | | sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..) | | | sự phản đối, sự không theo ai/cái gì; sự không thừa nhận ai/cái gì | | | sự từ chối quan hệ với, sự từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình) |
/ri'naunsmənt/
danh từ sự từ bỏ, sự không thừa nhận
|
|
|
|