Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renascence




renascence
[ri'næsns]
danh từ
sự hồi phục, sự tái sinh
(renascence) thời kỳ phục hưng


/ri'næsns/

danh từ
sự hồi phục, sự tái sinh
(renascence) thời kỳ phục hưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renascence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.