Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renaissance




renaissance
[ri'neisəns]
danh từ
sự phục hưng
(the Renaissance) thời kỳ Phục hưng (thời kỳ làm sống lại (nghệ thuật) và (văn học) ở (thế kỷ) 14, 15 và 16, dựa trên các hình thức cổ điển)
(Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ Phục hưng
renaissance art
nghệ thuật thời Phục hưng


/ri'neisəns/

danh từ
sự phục hưng
(Renaissance) thời phục hưng
(Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng
renaissance art nghệ thuật thời phục hưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renaissance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.