|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
removal
removal![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'mu:vl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the removal of furniture | | việc dọn đồ đạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tháo (lốp xe...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cách chức (viên chức) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...)); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giết, sự thủ tiêu (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bóc (niêm phong) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự cắt bỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | three removals are as bad as a fire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà |
sự bỏ đi, sự khử, sự loại
/ri'mu:vəl/
danh từ
việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...) the removal of furniture việc dọn đồ đạc
sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
sự tháo (lốp xe...)
sự cách chức (viên chức)
sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
sự giết, sự thủ tiêu (ai)
sự bóc (niêm phong)
(y học) sự cắt bỏ !three removals are as bad as a fire
(tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
|
|
Related search result for "removal"
|
|