Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonetise




remonetise
[ri:'mʌnitaiz]
Cách viết khác:
remonetize
[ri:'mʌnitaiz]
như remonetize


/ri:'mʌnitaiz/ (remonetise) /ri:'mʌnitaiz/

ngoại động từ
phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức

Related search result for "remonetise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.