remiss
remiss | [ri'mis] | | tính từ | | | cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc | | | to be remiss in one's duties | | cẩu thả trong nhiệm vụ của mình | | | yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược |
/ri'mis/
tính từ cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng to be remiss in one's duties cẩu thả trong nhiệm vụ yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược
|
|